Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清闲自在

Pinyin: qīng xián zì zài

Meanings: Thảnh thơi tự tại, cuộc sống nhàn hạ., Leisurely and at ease., 清静空闲,无拘无束。形容生活安闲舒适。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十四卷“昼之所思,夜之所梦,连睡去的魂魄,都是忙的,那得清闲自在。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 氵, 青, 木, 门, 自, 土

Chinese meaning: 清静空闲,无拘无束。形容生活安闲舒适。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十四卷“昼之所思,夜之所梦,连睡去的魂魄,都是忙的,那得清闲自在。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả cuộc sống thoải mái, không bị ràng buộc.

Example: 他喜欢过清闲自在的日子。

Example pinyin: tā xǐ huan guò qīng xián zì zài de rì zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích sống những ngày tháng thảnh thơi tự tại.

清闲自在
qīng xián zì zài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảnh thơi tự tại, cuộc sống nhàn hạ.

Leisurely and at ease.

清静空闲,无拘无束。形容生活安闲舒适。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十四卷“昼之所思,夜之所梦,连睡去的魂魄,都是忙的,那得清闲自在。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清闲自在 (qīng xián zì zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung