Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清门

Pinyin: qīng mén

Meanings: Cửa nhà sạch sẽ, thanh tịnh., Clean and quiet door., ①寒素之家。[例]将军魏武之子孙,于今为庶为清门。——杜甫《丹青引赠曹将军霸》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 青, 门

Chinese meaning: ①寒素之家。[例]将军魏武之子孙,于今为庶为清门。——杜甫《丹青引赠曹将军霸》。

Grammar: Thường dùng để chỉ cổng hoặc cửa nhà sạch sẽ và yên tĩnh.

Example: 他家的清门每天都会打扫。

Example pinyin: tā jiā de qīng mén měi tiān dōu huì dǎ sǎo 。

Tiếng Việt: Cổng nhà anh ấy mỗi ngày đều được quét dọn sạch sẽ.

清门
qīng mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa nhà sạch sẽ, thanh tịnh.

Clean and quiet door.

寒素之家。将军魏武之子孙,于今为庶为清门。——杜甫《丹青引赠曹将军霸》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...