Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清都紫微
Pinyin: qīng dōu zǐ wēi
Meanings: Refers to the heavenly abode of the immortals., Chỉ nơi ở của các vị thần tiên trên trời., 神话传说中天帝所居之宫阙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 47
Radicals: 氵, 青, 者, 阝, 此, 糸, 彳
Chinese meaning: 神话传说中天帝所居之宫阙。
Grammar: Dùng trong văn hóa cổ điển để mô tả thế giới thần tiên.
Example: 古人认为清都紫微是天帝所居之地。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi qīng dōu zǐ wēi shì tiān dì suǒ jū zhī dì 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng Thanh Đô Tử Vi là nơi Thiên Đế cư ngụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nơi ở của các vị thần tiên trên trời.
Nghĩa phụ
English
Refers to the heavenly abode of the immortals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话传说中天帝所居之宫阙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế