Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清道

Pinyin: qīng dào

Meanings: Dọn đường, làm sạch đường đi., To clear the way or clean the road., ①打扫街道;扫除路障。*②古代帝王或官吏外出时,使人在前引路,驱散行人。[例]前驱清道。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 青, 辶, 首

Chinese meaning: ①打扫街道;扫除路障。*②古代帝王或官吏外出时,使人在前引路,驱散行人。[例]前驱清道。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thực hiện nhiệm vụ vệ sinh hoặc chuẩn bị lễ nghi.

Example: 工人正在清道,准备迎接贵宾。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài qīng dào , zhǔn bèi yíng jiē guì bīn 。

Tiếng Việt: Công nhân đang dọn đường để chuẩn bị đón tiếp quan khách.

清道
qīng dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn đường, làm sạch đường đi.

To clear the way or clean the road.

打扫街道;扫除路障

古代帝王或官吏外出时,使人在前引路,驱散行人。前驱清道。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清道 (qīng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung