Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清逸
Pinyin: qīng yì
Meanings: Graceful, light, and elegant., Thanh thoát, nhẹ nhàng và tao nhã., ①清新脱俗。[例]笔锋清逸。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 青, 兔, 辶
Chinese meaning: ①清新脱俗。[例]笔锋清逸。
Grammar: Thường dùng để miêu tả nghệ thuật hoặc phong cách cá nhân.
Example: 他的书法风格清逸脱俗。
Example pinyin: tā de shū fǎ fēng gé qīng yì tuō sú 。
Tiếng Việt: Phong cách thư pháp của ông ấy thanh thoát và thoát tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh thoát, nhẹ nhàng và tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Graceful, light, and elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清新脱俗。笔锋清逸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!