Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清退
Pinyin: qīng tuì
Meanings: Rõ ràng và dứt khoát loại bỏ hoặc sa thải ai đó., To clearly and decisively remove or dismiss someone., ①清理退还。[例]清退受贿物品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 青, 艮, 辶
Chinese meaning: ①清理退还。[例]清退受贿物品。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong bối cảnh công việc hoặc tổ chức.
Example: 公司决定清退不合格的员工。
Example pinyin: gōng sī jué dìng qīng tuì bù hé gé de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định loại bỏ nhân viên không đạt yêu cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng và dứt khoát loại bỏ hoặc sa thải ai đó.
Nghĩa phụ
English
To clearly and decisively remove or dismiss someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清理退还。清退受贿物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!