Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清运

Pinyin: qīng yùn

Meanings: Vận chuyển rác thải, dọn dẹp sạch sẽ., To transport garbage and clean up thoroughly., ①清理并运输(垃圾等)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 青, 云, 辶

Chinese meaning: ①清理并运输(垃圾等)。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh vệ sinh môi trường.

Example: 社区每天都会派人来清运垃圾。

Example pinyin: shè qū měi tiān dōu huì pài rén lái qīng yùn lā jī 。

Tiếng Việt: Cộng đồng mỗi ngày đều cử người đến vận chuyển rác thải.

清运 - qīng yùn
清运
qīng yùn

📷 Logistics và công nghiệp vận tải của xe tải, máy bay, tàu hỏa, cho logistics Xuất nhập khẩu và công nghiệp vận tải trên nền xanh. sao chép không gian, biểu ngữ, trang web - minh họa

清运
qīng yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển rác thải, dọn dẹp sạch sẽ.

To transport garbage and clean up thoroughly.

清理并运输(垃圾等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...