Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清迈

Pinyin: Qīng Mài

Meanings: The name of a city in Thailand - Chiang Mai., Tên một thành phố ở Thái Lan - Chiang Mai., ①泰国第二大城市。位于泰国西北部,为泰国北部宗教、经济、文化、教育、交通中心,人口10万。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 青, 万, 辶

Chinese meaning: ①泰国第二大城市。位于泰国西北部,为泰国北部宗教、经济、文化、教育、交通中心,人口10万。

Grammar: Tên riêng địa danh, không thay đổi hình thức.

Example: 我们计划去清迈旅行。

Example pinyin: wǒ men jì huà qù qīng mài lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch đến Chiang Mai.

清迈
Qīng Mài
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một thành phố ở Thái Lan - Chiang Mai.

The name of a city in Thailand - Chiang Mai.

泰国第二大城市。位于泰国西北部,为泰国北部宗教、经济、文化、教育、交通中心,人口10万

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...