Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清辞丽曲

Pinyin: qīng cí lì qǔ

Meanings: Clear lyrics and beautiful melodies., Ca từ trong sáng và giai điệu đẹp., 指清新美丽的词曲。同清词丽句”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 氵, 青, 舌, 辛, 一, 丶, 冂, 曲

Chinese meaning: 指清新美丽的词曲。同清词丽句”。

Grammar: Thường dùng để biểu đạt sự tinh tế trong âm nhạc hoặc nghệ thuật.

Example: 这首歌曲的清辞丽曲令人陶醉。

Example pinyin: zhè shǒu gē qǔ de qīng cí lì qǔ lìng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Những lời ca trong sáng và giai điệu đẹp của bài hát này khiến người ta say mê.

清辞丽曲
qīng cí lì qǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca từ trong sáng và giai điệu đẹp.

Clear lyrics and beautiful melodies.

指清新美丽的词曲。同清词丽句”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清辞丽曲 (qīng cí lì qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung