Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清辞丽句

Pinyin: qīng cí lì jù

Meanings: Beautifully written phrases and eloquent sentences., Lời văn sáng sủa và câu từ đẹp đẽ., 指清新美丽的词句。同清词丽句”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 氵, 青, 舌, 辛, 一, 丶, 冂, 勹, 口

Chinese meaning: 指清新美丽的词句。同清词丽句”。

Grammar: Dùng để khen ngợi văn phong hoặc tài năng viết lách.

Example: 这篇文章充满了清辞丽句。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le qīng cí lì jù 。

Tiếng Việt: Bài viết này đầy những câu từ sáng sủa và đẹp đẽ.

清辞丽句
qīng cí lì jù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời văn sáng sủa và câu từ đẹp đẽ.

Beautifully written phrases and eloquent sentences.

指清新美丽的词句。同清词丽句”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...