Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清身洁己

Pinyin: qīng shēn jié jǐ

Meanings: To keep oneself pure and honest., Giữ mình trong sạch và liêm chính., 指保持自身节操,身体力行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 氵, 青, 身, 吉, 己

Chinese meaning: 指保持自身节操,身体力行。

Grammar: Thường dùng để khuyên nhủ hoặc đánh giá về phẩm chất đạo đức của một người.

Example: 为官者应当清身洁己。

Example pinyin: wèi guān zhě yīng dāng qīng shēn jié jǐ 。

Tiếng Việt: Người làm quan nên giữ mình trong sạch và liêm chính.

清身洁己
qīng shēn jié jǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ mình trong sạch và liêm chính.

To keep oneself pure and honest.

指保持自身节操,身体力行。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清身洁己 (qīng shēn jié jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung