Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清趣
Pinyin: qīng qù
Meanings: Pure and refined interest., Sở thích thanh nhã, thuần khiết., ①清雅的意趣。[例]山水盆景,殊有清趣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 青, 取, 走
Chinese meaning: ①清雅的意趣。[例]山水盆景,殊有清趣。
Grammar: Dùng để chỉ các sở thích hoặc hành động mang tính nghệ thuật và thanh lịch.
Example: 他喜欢追求生活中的清趣。
Example pinyin: tā xǐ huan zhuī qiú shēng huó zhōng de qīng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích theo đuổi những sở thích thanh nhã trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích thanh nhã, thuần khiết.
Nghĩa phụ
English
Pure and refined interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清雅的意趣。山水盆景,殊有清趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!