Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清越

Pinyin: qīng yuè

Meanings: Trong trẻo và vượt trội., Clear and outstanding., ①(声音)清脆激越;清脆悠扬。[例]北音清越。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]清越的歌声。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 青, 戉, 走

Chinese meaning: ①(声音)清脆激越;清脆悠扬。[例]北音清越。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]清越的歌声。

Grammar: Thường dùng để mô tả giọng nói hoặc âm thanh.

Example: 她的歌声清越动人。

Example pinyin: tā de gē shēng qīng yuè dòng rén 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy trong trẻo và vô cùng cảm động.

清越
qīng yuè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong trẻo và vượt trội.

Clear and outstanding.

(声音)清脆激越;清脆悠扬。北音清越。——宋·苏轼《石钟山记》。清越的歌声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清越 (qīng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung