Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清赏
Pinyin: qīng shǎng
Meanings: Sự thưởng thức thanh nhã, thú vui tao nhã., Refined appreciation or enjoyment., ①清玩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 青, 贝
Chinese meaning: ①清玩。
Grammar: Dùng để chỉ sự thưởng thức nghệ thuật hoặc sở thích mang tính thẩm mỹ cao.
Example: 他的字画颇得清赏。
Example pinyin: tā de zì huà pō dé qīng shǎng 。
Tiếng Việt: Chữ viết và tranh vẽ của ông rất được trân trọng theo kiểu thanh nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thưởng thức thanh nhã, thú vui tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Refined appreciation or enjoyment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清玩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!