Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清贵
Pinyin: qīng guì
Meanings: Elegant and noble., Thanh cao và quý phái., ①清高可贵。*②职位较高而不掌实权的人。[例]位列清贵。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 青, 贝
Chinese meaning: ①清高可贵。*②职位较高而不掌实权的人。[例]位列清贵。
Grammar: Được dùng làm tính từ để mô tả khí chất hay địa vị của một người.
Example: 她的气质显得非常清贵。
Example pinyin: tā de qì zhì xiǎn de fēi cháng qīng guì 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy trông rất thanh cao và quý phái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh cao và quý phái.
Nghĩa phụ
English
Elegant and noble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清高可贵
职位较高而不掌实权的人。位列清贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!