Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清贫如洗
Pinyin: qīng pín rú xǐ
Meanings: Nghèo đến mức không còn gì cả, trong sạch và nghèo khổ., As poor as being washed clean; extremely poor yet pure., 指穷得一无所有。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 氵, 青, 分, 贝, 口, 女, 先
Chinese meaning: 指穷得一无所有。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cực kỳ nghèo khó của một ai đó.
Example: 家境清贫如洗,但他仍然坚持学习。
Example pinyin: jiā jìng qīng pín rú xǐ , dàn tā réng rán jiān chí xué xí 。
Tiếng Việt: Gia đình nghèo đến mức không còn gì, nhưng anh ấy vẫn kiên trì học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo đến mức không còn gì cả, trong sạch và nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
As poor as being washed clean; extremely poor yet pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指穷得一无所有。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế