Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清谈
Pinyin: qīng tán
Meanings: Refined discussions, often referring to philosophical debates in ancient times., Bàn luận thanh tao, thường chỉ thảo luận triết học thời xưa., ①本指魏晋间一些士大夫崇尚虚无,不务实际,空谈哲理,后世泛指一般不切实际的谈论。[例]清谈误国。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 青, 炎, 讠
Chinese meaning: ①本指魏晋间一些士大夫崇尚虚无,不务实际,空谈哲理,后世泛指一般不切实际的谈论。[例]清谈误国。
Grammar: Thuật ngữ lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 魏晋时期的士大夫喜欢清谈。
Example pinyin: wèi jìn shí qī dī shì dài fu xǐ huan qīng tán 。
Tiếng Việt: Các quan lại thời Ngụy Tấn thích bàn luận triết học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn luận thanh tao, thường chỉ thảo luận triết học thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Refined discussions, often referring to philosophical debates in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指魏晋间一些士大夫崇尚虚无,不务实际,空谈哲理,后世泛指一般不切实际的谈论。清谈误国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!