Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清誉

Pinyin: qīng yù

Meanings: Good reputation, high prestige., Danh tiếng tốt, uy tín cao., ①清白的声誉;美好的名声。[例]影响清誉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 兴, 言

Chinese meaning: ①清白的声誉;美好的名声。[例]影响清誉。

Grammar: Dùng để biểu đạt sự kính trọng đối với ai đó.

Example: 他以清誉闻名。

Example pinyin: tā yǐ qīng yù wén míng 。

Tiếng Việt: Ông ấy nổi tiếng vì danh tiếng tốt.

清誉
qīng yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng tốt, uy tín cao.

Good reputation, high prestige.

清白的声誉;美好的名声。影响清誉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清誉 (qīng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung