Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清规

Pinyin: qīng guī

Meanings: Strict rules of Buddhist temples., Quy tắc nghiêm ngặt của chùa chiền., ①佛教中僧尼必须遵守的戒规。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 青, 夫, 见

Chinese meaning: ①佛教中僧尼必须遵守的戒规。

Grammar: Liên quan đến tôn giáo Phật giáo, thường kết hợp với từ 戒律 (giới luật).

Example: 僧人必须遵守清规。

Example pinyin: sēng rén bì xū zūn shǒu qīng guī 。

Tiếng Việt: Các nhà sư phải tuân thủ những quy tắc nghiêm ngặt.

清规
qīng guī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc nghiêm ngặt của chùa chiền.

Strict rules of Buddhist temples.

佛教中僧尼必须遵守的戒规

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...