Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清规戒律
Pinyin: qīng guī jiè lǜ
Meanings: Strict rules and precepts., Những quy tắc và giới luật nghiêm ngặt., 原指佛教徒所遵守的规则和戒条。现比喻束缚人的繁琐不合理的规章制度。[出处]《释门正统》“百丈山怀海禅师始立天下禅林规式,谓之清规。”[例]老先生~很多,学生们都很怕他。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 青, 夫, 见, 廾, 戈, 彳, 聿
Chinese meaning: 原指佛教徒所遵守的规则和戒条。现比喻束缚人的繁琐不合理的规章制度。[出处]《释门正统》“百丈山怀海禅师始立天下禅林规式,谓之清规。”[例]老先生~很多,学生们都很怕他。
Grammar: Thành ngữ phổ biến trong văn hóa Phật giáo.
Example: 寺庙里的清规戒律很多。
Example pinyin: sì miào lǐ de qīng guī jiè lǜ hěn duō 。
Tiếng Việt: Trong chùa có rất nhiều quy tắc và giới luật nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những quy tắc và giới luật nghiêm ngặt.
Nghĩa phụ
English
Strict rules and precepts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指佛教徒所遵守的规则和戒条。现比喻束缚人的繁琐不合理的规章制度。[出处]《释门正统》“百丈山怀海禅师始立天下禅林规式,谓之清规。”[例]老先生~很多,学生们都很怕他。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế