Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清莹秀澈
Pinyin: qīng yíng xiù chè
Meanings: Crystal clear, elegant and delicate., Trong sáng, thanh thoát và tinh tế., 清洁光亮、秀丽澄澈。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 氵, 青, 玉, 乃, 禾, 攵, 育
Chinese meaning: 清洁光亮、秀丽澄澈。
Grammar: Thành ngữ chủ yếu dùng trong văn học nghệ thuật.
Example: 这幅画的意境清莹秀澈。
Example pinyin: zhè fú huà de yì jìng qīng yíng xiù chè 。
Tiếng Việt: Ý cảnh của bức tranh này thật trong sáng và tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sáng, thanh thoát và tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Crystal clear, elegant and delicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清洁光亮、秀丽澄澈。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế