Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清算

Pinyin: qīng suàn

Meanings: To settle accounts, inventory assets; to punish., Thanh toán, kiểm kê tài sản; trừng trị., ①彻底地查核、计算。[例]清算帐目。*②列举全部罪恶或错误并做出相应的处理。[例]清算旧帐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 青, 竹

Chinese meaning: ①彻底地查核、计算。[例]清算帐目。*②列举全部罪恶或错误并做出相应的处理。[例]清算旧帐。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc nghĩa bóng liên quan đến trừng phạt.

Example: 公司需要清算债务。

Example pinyin: gōng sī xū yào qīng suàn zhài wù 。

Tiếng Việt: Công ty cần thanh toán nợ nần.

清算
qīng suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh toán, kiểm kê tài sản; trừng trị.

To settle accounts, inventory assets; to punish.

彻底地查核、计算。清算帐目

列举全部罪恶或错误并做出相应的处理。清算旧帐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清算 (qīng suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung