Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清秩

Pinyin: qīng zhì

Meanings: An honest position, an upright job., Chức vị thanh liêm, công việc chính trực., ①名义高而没有多少事可做的官。[例]宜以南京清秩处之。——《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 失, 禾

Chinese meaning: ①名义高而没有多少事可做的官。[例]宜以南京清秩处之。——《明史》。

Grammar: Thuật ngữ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他担任过清秩。

Example pinyin: tā dān rèn guò qīng zhì 。

Tiếng Việt: Ông ấy từng giữ chức vụ thanh liêm.

清秩
qīng zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vị thanh liêm, công việc chính trực.

An honest position, an upright job.

名义高而没有多少事可做的官。宜以南京清秩处之。——《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...