Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清真

Pinyin: qīng zhēn

Meanings: Pure and true; refers to Islamic religion (especially food following Islamic rules)., Thanh khiết, chân thật; chỉ đạo Hồi giáo (đặc biệt là thức ăn tuân theo quy định Hồi giáo)., ①纯真朴素。[例]清真寡欲。*②真实自然。[例]文贵清真。[例]明清时,中国伊斯兰教学者介绍该教教义,曾用“清净无染”、“真主原有独真,谓之清真”等语,称颂该教崇奉的真主。故称伊斯兰教为清真教,寺曰清真寺。[例]清真寺。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 具, 十

Chinese meaning: ①纯真朴素。[例]清真寡欲。*②真实自然。[例]文贵清真。[例]明清时,中国伊斯兰教学者介绍该教教义,曾用“清净无染”、“真主原有独真,谓之清真”等语,称颂该教崇奉的真主。故称伊斯兰教为清真教,寺曰清真寺。[例]清真寺。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ. Khi nói về tôn giáo, thường đi kèm với các từ khác như 清真寺 (nhà thờ Hồi giáo).

Example: 这是一间清真餐厅。

Example pinyin: zhè shì yì jiān qīng zhēn cān tīng 。

Tiếng Việt: Đây là một nhà hàng Hồi giáo.

清真
qīng zhēn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh khiết, chân thật; chỉ đạo Hồi giáo (đặc biệt là thức ăn tuân theo quy định Hồi giáo).

Pure and true; refers to Islamic religion (especially food following Islamic rules).

纯真朴素。清真寡欲

真实自然。文贵清真。明清时,中国伊斯兰教学者介绍该教教义,曾用“清净无染”、“真主原有独真,谓之清真”等语,称颂该教崇奉的真主。故称伊斯兰教为清真教,寺曰清真寺。清真寺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清真 (qīng zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung