Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清真寺

Pinyin: qīng zhēn sì

Meanings: Mosque., Nhà thờ Hồi giáo.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 氵, 青, 具, 十, 土, 寸

Grammar: Danh từ chỉ kiến trúc tôn giáo, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến Hồi giáo.

Example: 附近有一座清真寺。

Example pinyin: fù jìn yǒu yí zuò qīng zhēn sì 。

Tiếng Việt: Gần đây có một nhà thờ Hồi giáo.

清真寺
qīng zhēn sì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thờ Hồi giáo.

Mosque.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清真寺 (qīng zhēn sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung