Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清白
Pinyin: qīng bái
Meanings: Innocent, free from guilt or scandal., Trong sạch, không vướng tội lỗi hay tai tiếng., ①品行纯洁,没有污点。[例]以清白相承。——宋·司马光《训俭示康》。[例]要留清白在人间。——明·于谦《石灰吟》。*②特指廉洁;不贪污。[例]清白方正。*③清楚明白。[例]说不清白。*④明亮。[例]一颗清白的大星。*⑤清秀白皙。[例]一张清白的瘦脸。*⑥旧指未操所谓卑贱职业的。[例]本族亲友皆清白自守。*⑦完毕。[例]忙了两个钟头才忙清白。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 青, 白
Chinese meaning: ①品行纯洁,没有污点。[例]以清白相承。——宋·司马光《训俭示康》。[例]要留清白在人间。——明·于谦《石灰吟》。*②特指廉洁;不贪污。[例]清白方正。*③清楚明白。[例]说不清白。*④明亮。[例]一颗清白的大星。*⑤清秀白皙。[例]一张清白的瘦脸。*⑥旧指未操所谓卑贱职业的。[例]本族亲友皆清白自守。*⑦完毕。[例]忙了两个钟头才忙清白。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他一生清白。
Example pinyin: tā yì shēng qīng bái 。
Tiếng Việt: Ông ấy sống trong sạch cả đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sạch, không vướng tội lỗi hay tai tiếng.
Nghĩa phụ
English
Innocent, free from guilt or scandal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品行纯洁,没有污点。以清白相承。——宋·司马光《训俭示康》。要留清白在人间。——明·于谦《石灰吟》
特指廉洁;不贪污。清白方正
清楚明白。说不清白
明亮。一颗清白的大星
清秀白皙。一张清白的瘦脸
旧指未操所谓卑贱职业的。本族亲友皆清白自守
完毕。忙了两个钟头才忙清白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!