Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清癯
Pinyin: qīng qú
Meanings: Emaciated, gaunt - often used to describe an appearance that looks tired and lacking vitality., Gầy gò, tiều tụy - thường dùng để miêu tả vẻ ngoài mệt mỏi, thiếu sức sống., ①清瘦。[例]司空表圣宜贤良,清癯不欲游岩廊。——郝经《唐十臣像歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 氵, 青, 疒, 瞿
Chinese meaning: ①清瘦。[例]司空表圣宜贤良,清癯不欲游岩廊。——郝经《唐十臣像歌》。
Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ. Có thể đứng sau động từ làm vị ngữ.
Example: 他看起来面容清癯。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái miàn róng qīng qú 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông tiều tụy và thiếu sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy gò, tiều tụy - thường dùng để miêu tả vẻ ngoài mệt mỏi, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Emaciated, gaunt - often used to describe an appearance that looks tired and lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清瘦。司空表圣宜贤良,清癯不欲游岩廊。——郝经《唐十臣像歌》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!