Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清热

Pinyin: qīng rè

Meanings: Cooling, reducing heat - often used in medicine to refer to cooling down internal body heat., Làm mát, hạ nhiệt - thường dùng trong y học để chỉ việc giảm nóng trong cơ thể., ①中医指用寒凉药物清除内热。[例]清热解毒。[例]清热化痰。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 执, 灬

Chinese meaning: ①中医指用寒凉药物清除内热。[例]清热解毒。[例]清热化痰。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học Trung Hoa.

Example: 这种草药可以清热解毒。

Example pinyin: zhè zhǒng cǎo yào kě yǐ qīng rè jiě dú 。

Tiếng Việt: Loại thảo dược này có thể làm mát và giải độc.

清热
qīng rè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mát, hạ nhiệt - thường dùng trong y học để chỉ việc giảm nóng trong cơ thể.

Cooling, reducing heat - often used in medicine to refer to cooling down internal body heat.

中医指用寒凉药物清除内热。清热解毒。清热化痰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清热 (qīng rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung