Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清点
Pinyin: qīng diǎn
Meanings: Kiểm kê, đếm lại số lượng đồ vật hoặc tài sản., Inventory check; counting items or property again., ①清理查点。[例]清点战利品。*②数,点数。[例]清点手稿的页数。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 青, 占, 灬
Chinese meaning: ①清理查点。[例]清点战利品。*②数,点数。[例]清点手稿的页数。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật hoặc tài sản.
Example: 我们需要清点库存。
Example pinyin: wǒ men xū yào qīng diǎn kù cún 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm kê hàng tồn kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm kê, đếm lại số lượng đồ vật hoặc tài sản.
Nghĩa phụ
English
Inventory check; counting items or property again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清理查点。清点战利品
数,点数。清点手稿的页数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!