Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清炖

Pinyin: qīng dùn

Meanings: Hầm nhừ, ninh kỹ mà không thêm nhiều gia vị., Simmering or stewing lightly without adding many spices., ①烹调法,汤中不放酱油,慢慢炖(肉类)。[例]清炖鸡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 青, 屯, 火

Chinese meaning: ①烹调法,汤中不放酱油,慢慢炖(肉类)。[例]清炖鸡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ món ăn.

Example: 这道汤是用鸡肉清炖的。

Example pinyin: zhè dào tāng shì yòng jī ròu qīng dùn de 。

Tiếng Việt: Món súp này được ninh từ thịt gà với ít gia vị.

清炖
qīng dùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm nhừ, ninh kỹ mà không thêm nhiều gia vị.

Simmering or stewing lightly without adding many spices.

烹调法,汤中不放酱油,慢慢炖(肉类)。清炖鸡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...