Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清灰冷灶

Pinyin: qīng huī lěng zào

Meanings: Cold ashes, cold stove - imagery of a poor household lacking warmth., Tro tàn bếp lạnh - hình ảnh gia đình nghèo khó, thiếu hơi ấm., 没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 青, 火, 𠂇, 令, 冫, 土

Chinese meaning: 没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn xuôi cổ điển hoặc miêu tả hoàn cảnh.

Example: 家道中落,如今已是清灰冷灶。

Example pinyin: jiā dào zhōng luò , rú jīn yǐ shì qīng huī lěng zào 。

Tiếng Việt: Gia đình sa sút, bây giờ đã trở nên nghèo khó và thiếu hơi ấm.

清灰冷灶
qīng huī lěng zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro tàn bếp lạnh - hình ảnh gia đình nghèo khó, thiếu hơi ấm.

Cold ashes, cold stove - imagery of a poor household lacking warmth.

没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清灰冷灶 (qīng huī lěng zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung