Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清灰冷火
Pinyin: qīng huī lěng huǒ
Meanings: Cold ashes, extinguished fire - metaphor for something dying out or losing vitality., Tro tàn lửa lạnh - ám chỉ sự tàn lụi, không còn sức sống., 没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。同清灰冷灶”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 青, 火, 𠂇, 令, 冫, 人, 八
Chinese meaning: 没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。同清灰冷灶”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn chương hoặc lời nói mang tính biểu tượng.
Example: 这个计划已经清灰冷火。
Example pinyin: zhè ge jì huà yǐ jīng qīng huī lěng huǒ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này đã trở nên lạnh lẽo, không còn sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tro tàn lửa lạnh - ám chỉ sự tàn lụi, không còn sức sống.
Nghĩa phụ
English
Cold ashes, extinguished fire - metaphor for something dying out or losing vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。同清灰冷灶”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế