Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清澈

Pinyin: qīng chè

Meanings: Crystal-clear; often used to describe water or eyes., Trong vắt, trong suốt - thường dùng để mô tả nước hoặc ánh mắt., ①清净而明澈。[例]南江则极清澈。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]清澈见底。——明·袁宏道《满井游记》。[例]山泉清澈。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 青, 攵, 育

Chinese meaning: ①清净而明澈。[例]南江则极清澈。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]清澈见底。——明·袁宏道《满井游记》。[例]山泉清澈。

Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ. Có thể đứng sau động từ làm vị ngữ.

Example: 溪水清澈见底。

Example pinyin: xī shuǐ qīng chè jiàn dǐ 。

Tiếng Việt: Dòng suối trong vắt thấy tận đáy.

清澈
qīng chè
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong vắt, trong suốt - thường dùng để mô tả nước hoặc ánh mắt.

Crystal-clear; often used to describe water or eyes.

清净而明澈。南江则极清澈。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。清澈见底。——明·袁宏道《满井游记》。山泉清澈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清澈 (qīng chè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung