Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清澄
Pinyin: qīng chéng
Meanings: Trong sáng, trong veo - thường dùng để miêu tả nước hoặc bầu trời., Crystal-clear; often used to describe water or the sky., ①清明;清澈。[例]秋月清澄。[例]湖水清澄。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 青, 登
Chinese meaning: ①清明;清澈。[例]秋月清澄。[例]湖水清澄。
Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ về khung cảnh thiên nhiên. Có thể làm vị ngữ.
Example: 湖水清澄见底。
Example pinyin: hú shuǐ qīng chéng jiàn dǐ 。
Tiếng Việt: Nước hồ trong veo thấy tận đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sáng, trong veo - thường dùng để miêu tả nước hoặc bầu trời.
Nghĩa phụ
English
Crystal-clear; often used to describe water or the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清明;清澈。秋月清澄。湖水清澄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!