Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清润
Pinyin: qīng rùn
Meanings: Clear and soft; often used to describe a voice or sound., Trong trẻo và mềm mại, thường dùng để mô tả giọng nói hay âm thanh., ①清脆圆润。[例]清润的歌喉。*②清凉湿润。[例]春雨初晴,空气十分清润。[例]明亮而润泽(石料清润)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 青, 闰
Chinese meaning: ①清脆圆润。[例]清润的歌喉。*②清凉湿润。[例]春雨初晴,空气十分清润。[例]明亮而润泽(石料清润)。
Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Có thể đứng một mình làm vị ngữ.
Example: 她的声音清润动听。
Example pinyin: tā de shēng yīn qīng rùn dòng tīng 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy trong trẻo và dễ nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong trẻo và mềm mại, thường dùng để mô tả giọng nói hay âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Clear and soft; often used to describe a voice or sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清脆圆润。清润的歌喉
清凉湿润。春雨初晴,空气十分清润。明亮而润泽(石料清润)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!