Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清洗

Pinyin: qīng xǐ

Meanings: To wash, to clean., Rửa sạch, vệ sinh, ①洗净。[例]清洗伤口。*②清除。[例]独裁者把专家学者从教学人员中清洗掉。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 青, 先

Chinese meaning: ①洗净。[例]清洗伤口。*②清除。[例]独裁者把专家学者从教学人员中清洗掉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần rửa.

Example: 请清洗这些碗。

Example pinyin: qǐng qīng xǐ zhè xiē wǎn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng rửa sạch những chiếc bát này.

清洗
qīng xǐ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch, vệ sinh

To wash, to clean.

洗净。清洗伤口

清除。独裁者把专家学者从教学人员中清洗掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...