Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清洁
Pinyin: qīng jié
Meanings: Clean., Sạch sẽ, ①无尘垢的;干净的。[例]清洁的房间。*②未被污染的。[例]一个清洁的水源。*③廉洁。[例]清洁自守,语不及私。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 青, 吉
Chinese meaning: ①无尘垢的;干净的。[例]清洁的房间。*②未被污染的。[例]一个清洁的水源。*③廉洁。[例]清洁自守,语不及私。
Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái sạch sẽ. Có thể làm vị ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Example: 房间很清洁。
Example pinyin: fáng jiān hěn qīng jié 。
Tiếng Việt: Phòng rất sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ
Nghĩa phụ
English
Clean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无尘垢的;干净的。清洁的房间
未被污染的。一个清洁的水源
廉洁。清洁自守,语不及私
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!