Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清洁工
Pinyin: qīng jié gōng
Meanings: Cleaner, janitor., Công nhân vệ sinh, người lao công.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 青, 吉, 工
Grammar: Danh từ ghép, gồm 清洁 (sạch sẽ) + 工 (công nhân).
Example: 清洁工每天打扫街道。
Example pinyin: qīng jié gōng měi tiān dǎ sǎo jiē dào 。
Tiếng Việt: Công nhân vệ sinh quét đường mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhân vệ sinh, người lao công.
Nghĩa phụ
English
Cleaner, janitor.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế