Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清楚

Pinyin: qīng chu

Meanings: Rõ ràng, dễ hiểu, minh bạch., Clear, understandable, transparent.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 林, 疋

Grammar: Dùng làm tính từ hoặc trạng từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 他的解释很清楚。

Example pinyin: tā de jiě shì hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.

清楚
qīng chu
HSK 2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dễ hiểu, minh bạch.

Clear, understandable, transparent.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...