Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清晓

Pinyin: qīng xiǎo

Meanings: Dawn, when the sky just starts to brighten., Buổi sáng sớm, khi trời vừa sáng., ①清晨;天刚亮的时候。[例]清晓的微风,略带凉意。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 尧, 日

Chinese meaning: ①清晨;天刚亮的时候。[例]清晓的微风,略带凉意。

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, tương tự như 清早 nhưng mang ý nghĩa cụ thể hơn về thời điểm bình minh.

Example: 清晓时分,鸟儿开始鸣叫。

Example pinyin: qīng xiǎo shí fēn , niǎo ér kāi shǐ míng jiào 。

Tiếng Việt: Vào lúc sáng sớm, chim bắt đầu hót.

清晓
qīng xiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi sáng sớm, khi trời vừa sáng.

Dawn, when the sky just starts to brighten.

清晨;天刚亮的时候。清晓的微风,略带凉意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...