Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清旷
Pinyin: qīng kuàng
Meanings: Trong trẻo và rộng rãi, thường dùng để miêu tả không gian hoặc tâm trạng., Clear and spacious, often used to describe space or mood., ①清静空阔。[例]田野清旷。*②清爽;开朗。[例]耳目清旷。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 青, 广, 日
Chinese meaning: ①清静空阔。[例]田野清旷。*②清爽;开朗。[例]耳目清旷。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa về không gian hoặc cảm xúc.
Example: 这里视野开阔,环境清旷。
Example pinyin: zhè lǐ shì yě kāi kuò , huán jìng qīng kuàng 。
Tiếng Việt: Nơi đây tầm nhìn rộng mở, môi trường trong trẻo và thoáng đãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong trẻo và rộng rãi, thường dùng để miêu tả không gian hoặc tâm trạng.
Nghĩa phụ
English
Clear and spacious, often used to describe space or mood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清静空阔。田野清旷
清爽;开朗。耳目清旷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!