Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清新俊逸
Pinyin: qīng xīn jùn yì
Meanings: Trong trẻo và thanh thoát, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc con người., Fresh and elegant, often used to describe natural beauty or people., 清美新颖,不落俗套。[出处]唐·杜甫《春日忆李白》诗“清新庾开府,俊逸鲍参军。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 氵, 青, 亲, 斤, 亻, 夋, 兔, 辶
Chinese meaning: 清美新颖,不落俗套。[出处]唐·杜甫《春日忆李白》诗“清新庾开府,俊逸鲍参军。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn chương hoặc nghệ thuật, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 他的诗风格清新俊逸。
Example pinyin: tā de shī fēng gé qīng xīn jùn yì 。
Tiếng Việt: Phong cách thơ của anh ấy trong trẻo và thanh thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong trẻo và thanh thoát, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
Fresh and elegant, often used to describe natural beauty or people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清美新颖,不落俗套。[出处]唐·杜甫《春日忆李白》诗“清新庾开府,俊逸鲍参军。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế