Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清扬

Pinyin: qīng yáng

Meanings: Trong trẻo và bay bổng, thường dùng để miêu tả giọng hát hoặc giai điệu., Clear and uplifting, often used to describe singing or melody., ①指眉目清秀,也泛指人美好的仪容、丰采。[例]今日幸会,得睹清扬。*②(声音)清越悠扬。[例]钟声清扬。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 青, 扌

Chinese meaning: ①指眉目清秀,也泛指人美好的仪容、丰采。[例]今日幸会,得睹清扬。*②(声音)清越悠扬。[例]钟声清扬。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho âm thanh, giọng hát, hoặc cả bầu không khí.

Example: 她的歌声清扬动听。

Example pinyin: tā de gē shēng qīng yáng dòng tīng 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy trong trẻo và dễ nghe.

清扬
qīng yáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong trẻo và bay bổng, thường dùng để miêu tả giọng hát hoặc giai điệu.

Clear and uplifting, often used to describe singing or melody.

指眉目清秀,也泛指人美好的仪容、丰采。今日幸会,得睹清扬

(声音)清越悠扬。钟声清扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...