Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清心

Pinyin: qīng xīn

Meanings: To make one's mind clear and at ease., Làm cho tâm trí thanh tịnh, thư thái., ①心情恬静,没有牵挂。[例]清心寡欲。*②纯正之心。[例]月白清心。*③又指居心清正。[例]一向清心做人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 青, 心

Chinese meaning: ①心情恬静,没有牵挂。[例]清心寡欲。*②纯正之心。[例]月白清心。*③又指居心清正。[例]一向清心做人。

Grammar: Có thể kết hợp với các động từ khác hoặc dùng như một thành phần trong câu.

Example: 喝一杯茶可以让人清心。

Example pinyin: hē yì bēi chá kě yǐ ràng rén qīng xīn 。

Tiếng Việt: Uống một tách trà có thể giúp tâm hồn thư thái.

清心
qīng xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho tâm trí thanh tịnh, thư thái.

To make one's mind clear and at ease.

心情恬静,没有牵挂。清心寡欲

纯正之心。月白清心

又指居心清正。一向清心做人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清心 (qīng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung