Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清心少欲
Pinyin: qīng xīn shǎo yù
Meanings: Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn., Having a pure heart and minimal desires., 指保持心地清净,少生欲念。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 青, 心, 丿, 小, 欠, 谷
Chinese meaning: 指保持心地清净,少生欲念。
Grammar: Giống như “清心寡欲”, thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh triết lý hoặc tôn giáo.
Example: 他追求一种清心少欲的生活。
Example pinyin: tā zhuī qiú yì zhǒng qīng xīn shǎo yù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy theo đuổi một cuộc sống thanh tịnh và ít ham muốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn.
Nghĩa phụ
English
Having a pure heart and minimal desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指保持心地清净,少生欲念。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế