Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清微淡远
Pinyin: qīng wēi dàn yuǎn
Meanings: Nhẹ nhàng, tế nhị và xa xôi, thường dùng để miêu tả âm nhạc hoặc thơ ca., Gentle, subtle, and distant, often used to describe music or poetry., 清雅微妙,淡泊深远。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 氵, 青, 彳, 炎, 元, 辶
Chinese meaning: 清雅微妙,淡泊深远。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn học hoặc nghệ thuật, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这首曲子给人一种清微淡远的感觉。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi gěi rén yì zhǒng qīng wēi dàn yuǎn de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Bản nhạc này mang lại cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng và xa xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, tế nhị và xa xôi, thường dùng để miêu tả âm nhạc hoặc thơ ca.
Nghĩa phụ
English
Gentle, subtle, and distant, often used to describe music or poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清雅微妙,淡泊深远。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế