Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清廉

Pinyin: qīng lián

Meanings: Honest and incorruptible, especially in political or business affairs., Liêm khiết, không tham lam, đặc biệt là trong công việc chính trị hoặc kinh doanh., ①清白廉洁。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 兼, 广

Chinese meaning: ①清白廉洁。

Grammar: Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc chức vụ, ví dụ: 清廉的领导 (lãnh đạo liêm khiết).

Example: 他是一个清廉的官员。

Example pinyin: tā shì yí gè qīng lián de guān yuán 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một quan chức liêm khiết.

清廉
qīng lián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm khiết, không tham lam, đặc biệt là trong công việc chính trị hoặc kinh doanh.

Honest and incorruptible, especially in political or business affairs.

清白廉洁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清廉 (qīng lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung