Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清幽

Pinyin: qīng yōu

Meanings: Trong trẻo và yên bình, thường dùng để miêu tả cảnh vật thiên nhiên., Fresh and serene, often used to describe natural scenery., ①清静幽深。[例]泉石清幽。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 青, 山

Chinese meaning: ①清静幽深。[例]泉石清幽。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho cảnh vật hay địa điểm.

Example: 山林间的小路显得格外清幽。

Example pinyin: shān lín jiān de xiǎo lù xiǎn de gé wài qīng yōu 。

Tiếng Việt: Con đường nhỏ trong rừng núi trở nên đặc biệt trong trẻo và yên bình.

清幽
qīng yōu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong trẻo và yên bình, thường dùng để miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Fresh and serene, often used to describe natural scenery.

清静幽深。泉石清幽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...