Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清尘浊水
Pinyin: qīng chén zhuó shuǐ
Meanings: A comparison between noble purity and base filthiness., So sánh giữa điều cao quý trong sạch và điều thấp hèn ô trọc., 清尘喻他人;浊水喻自己。比喻相隔很远,会面没有希望。[出处]三国魏·曹植《七哀诗》“君若清路尘,妾若浊水泥,浮沉各异势,会合何时谐?”[例]歙漆阿胶忽纷解,~何由逢。——明·李昌褀《剪灯余话·田洙遇薛涛联句记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 青, 土, 小, 虫, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 清尘喻他人;浊水喻自己。比喻相隔很远,会面没有希望。[出处]三国魏·曹植《七哀诗》“君若清路尘,妾若浊水泥,浮沉各异势,会合何时谐?”[例]歙漆阿胶忽纷解,~何由逢。——明·李昌褀《剪灯余话·田洙遇薛涛联句记》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng, ít khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 她的品行如清尘浊水般分明。
Example pinyin: tā de pǐn xíng rú qīng chén zhuó shuǐ bān fēn míng 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của cô ấy rõ ràng như sự khác biệt giữa thanh khiết và ô trọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh giữa điều cao quý trong sạch và điều thấp hèn ô trọc.
Nghĩa phụ
English
A comparison between noble purity and base filthiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清尘喻他人;浊水喻自己。比喻相隔很远,会面没有希望。[出处]三国魏·曹植《七哀诗》“君若清路尘,妾若浊水泥,浮沉各异势,会合何时谐?”[例]歙漆阿胶忽纷解,~何由逢。——明·李昌褀《剪灯余话·田洙遇薛涛联句记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế