Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清寒
Pinyin: qīng hán
Meanings: Lạnh lẽo nhưng trong lành, thường dùng để mô tả thời tiết mùa thu hoặc đầu đông., Cold but fresh, often used to describe autumn or early winter weather., ①清朗而有寒意的;清冷的。[例]月色清寒。*②清贫的;贫寒的。[例]家境清寒。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 青, ⺀
Chinese meaning: ①清朗而有寒意的;清冷的。[例]月色清寒。*②清贫的;贫寒的。[例]家境清寒。
Grammar: Dùng như một tính từ thông thường, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 清晨的空气带着一丝清寒。
Example pinyin: qīng chén de kōng qì dài zhe yì sī qīng hán 。
Tiếng Việt: Không khí buổi sáng sớm mang theo chút lạnh lẽo trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lẽo nhưng trong lành, thường dùng để mô tả thời tiết mùa thu hoặc đầu đông.
Nghĩa phụ
English
Cold but fresh, often used to describe autumn or early winter weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清朗而有寒意的;清冷的。月色清寒
清贫的;贫寒的。家境清寒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!